Có 1 kết quả:
kěn ㄎㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gặm, nhấm
Từ điển Trần Văn Chánh
Gặm, nhấm (như 齦, bộ 齒): 螞蟻啃骨 Kiến nhấm xương. Xem 齦 [yín].
Từ điển Trung-Anh
(1) to gnaw
(2) to nibble
(3) to bite
(2) to nibble
(3) to bite
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5