Có 1 kết quả:

kěn ㄎㄣˇ
Âm Pinyin: kěn ㄎㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: RYMB (口卜一月)
Unicode: U+5543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khẳng
Âm Nôm: gặm, khẳng
Âm Quảng Đông: hang2

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

kěn ㄎㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gặm, nhấm

Từ điển Trần Văn Chánh

Gặm, nhấm (như 齦, bộ 齒): 螞蟻啃骨 Kiến nhấm xương. Xem 齦 [yín].

Từ điển Trung-Anh

(1) to gnaw
(2) to nibble
(3) to bite

Từ ghép 5