Có 2 kết quả:

zhòu ㄓㄡˋzhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMSO (口一尸人)
Unicode: U+5544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trác, trụ
Âm Nôm: chác, trác, trốc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ツク (tsuku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), つつ.く (tsutsu.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: doek3, doeng1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mổ (chim dùng mỏ ăn. ◎Như: “trác mễ” 啄米 mổ gạo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hương đạo trác dư anh vũ lạp” 香稻啄餘鸚鵡粒 (Thu hứng 秋興) Chim anh vũ mổ ăn rồi, còn thừa những hạt lúa thơm.
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).

zhuó ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mổ (chim)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mổ (chim dùng mỏ ăn. ◎Như: “trác mễ” 啄米 mổ gạo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hương đạo trác dư anh vũ lạp” 香稻啄餘鸚鵡粒 (Thu hứng 秋興) Chim anh vũ mổ ăn rồi, còn thừa những hạt lúa thơm.
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).

Từ điển Thiều Chửu

① Mổ, chim ăn gọi là trác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mổ: 小雞啄米 Gà con mổ gạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ mổ đồ ăn mà ăn — Một miếng ăn. Tục ngữ: » Nhất ẩm nhất trác giai do tiền định « ( một miếng uống một miệng ăn đều được định sẵn từ trước ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái mỏ chim — Một âm là Trác.

Từ điển Trung-Anh

to peck

Từ ghép 99

ài tiáo què zhuó jiǔ 艾条雀啄灸ài tiáo què zhuó jiǔ 艾條雀啄灸bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鳥bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鸟bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鳥bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鸟bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鳥bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鸟bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鳥bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鸟bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥bō zhuó 剝啄bō zhuó 剥啄chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鳥chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鸟chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸擬啄木鳥chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鳥chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鸟chún sè zhuó huā niǎo 純色啄花鳥chún sè zhuó huā niǎo 纯色啄花鸟dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟hóng xiōng zhuó huā niǎo 紅胸啄花鳥hóng xiōng zhuó huā niǎo 红胸啄花鸟hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鳥hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鸟huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟huáng fù zhuó huā niǎo 黃腹啄花鳥huáng fù zhuó huā niǎo 黄腹啄花鸟huáng gāng zhuó huā niǎo 黃肛啄花鳥huáng gāng zhuó huā niǎo 黄肛啄花鸟huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥huáng guān zhuó mù niǎo 黄冠啄木鸟huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟huī tóu zhuó mù niǎo 灰头啄木鸟huī tóu zhuó mù niǎo 灰頭啄木鳥jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥lì zhuó mù niǎo 栗啄木鳥lì zhuó mù niǎo 栗啄木鸟lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鳥sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鸟Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥wén xiōng zhuó mù niǎo 紋胸啄木鳥wén xiōng zhuó mù niǎo 纹胸啄木鸟xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鳥xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鸟xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鳥zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鸟zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟zhuó huā niǎo 啄花鳥zhuó huā niǎo 啄花鸟zhuó mù niǎo 啄木鳥zhuó mù niǎo 啄木鸟zhuó shí 啄食zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鸚鵡zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鹦鹉zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鳥zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鸟