Có 2 kết quả:
zhòu ㄓㄡˋ • zhuó ㄓㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口豖
Nét bút: 丨フ一一ノフノノ丶ノ丶
Thương Hiệt: RMSO (口一尸人)
Unicode: U+5544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác, trụ
Âm Nôm: chác, trác, trốc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ツク (tsuku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), つつ.く (tsutsu.ku)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: doek3, doeng1
Âm Nôm: chác, trác, trốc
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ツク (tsuku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): ついば.む (tsuiba.mu), つつ.く (tsutsu.ku)
Âm Hàn: 탁
Âm Quảng Đông: doek3, doeng1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Anh Vũ châu - 鸚鵡洲 (Trịnh Hoài Đức)
• Bộ chí Đông Cao - 步至東皋 (Cao Khải)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Đỗ quyên hành (Quân bất kiến tích nhật Thục thiên tử) - 杜鵑行(君不見昔日蜀天子) (Đỗ Phủ)
• Phụng triệu phó thành, cảm cố kinh phong cảnh tác - 奉召赴城感故京風景作 (Phan Huy Ích)
• Quá Sinh Đài hữu tác - 過生臺有作 (Jingak Hyesim)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tiền Đường hồ xuân hành - 錢唐湖春行 (Bạch Cư Dị)
• Trùng dương - 重陽 (Cao Thích)
• Anh Vũ châu - 鸚鵡洲 (Trịnh Hoài Đức)
• Bộ chí Đông Cao - 步至東皋 (Cao Khải)
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)
• Đỗ quyên hành (Quân bất kiến tích nhật Thục thiên tử) - 杜鵑行(君不見昔日蜀天子) (Đỗ Phủ)
• Phụng triệu phó thành, cảm cố kinh phong cảnh tác - 奉召赴城感故京風景作 (Phan Huy Ích)
• Quá Sinh Đài hữu tác - 過生臺有作 (Jingak Hyesim)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Tiền Đường hồ xuân hành - 錢唐湖春行 (Bạch Cư Dị)
• Trùng dương - 重陽 (Cao Thích)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mổ (chim dùng mỏ ăn. ◎Như: “trác mễ” 啄米 mổ gạo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hương đạo trác dư anh vũ lạp” 香稻啄餘鸚鵡粒 (Thu hứng 秋興) Chim anh vũ mổ ăn rồi, còn thừa những hạt lúa thơm.
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mổ (chim)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mổ (chim dùng mỏ ăn. ◎Như: “trác mễ” 啄米 mổ gạo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hương đạo trác dư anh vũ lạp” 香稻啄餘鸚鵡粒 (Thu hứng 秋興) Chim anh vũ mổ ăn rồi, còn thừa những hạt lúa thơm.
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).
2. (Danh) Mỏ chim.
3. (Danh) Nét phẩy ngắn, cầm bút nghiêng từ bên phải phất xuống bên trái (thư pháp).
Từ điển Thiều Chửu
① Mổ, chim ăn gọi là trác.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mổ: 小雞啄米 Gà con mổ gạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ mổ đồ ăn mà ăn — Một miếng ăn. Tục ngữ: » Nhất ẩm nhất trác giai do tiền định « ( một miếng uống một miệng ăn đều được định sẵn từ trước ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mỏ chim — Một âm là Trác.
Từ điển Trung-Anh
to peck
Từ ghép 99
ài tiáo què zhuó jiǔ 艾条雀啄灸 • ài tiáo què zhuó jiǔ 艾條雀啄灸 • bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鳥 • bái bèi zhuó mù niǎo 白背啄木鸟 • bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鳥 • bái chì zhuó mù niǎo 白翅啄木鸟 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鳥 • bái fù hēi zhuó mù niǎo 白腹黑啄木鸟 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鳥 • bái méi zōng zhuó mù niǎo 白眉棕啄木鸟 • bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鳥 • bān jī zhuó mù niǎo 斑姬啄木鸟 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑头绿拟啄木鸟 • bān tóu lǜ nǐ zhuó mù niǎo 斑頭綠擬啄木鳥 • bō zhuó 剝啄 • bō zhuó 剥啄 • chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鳥 • chá xiōng bān zhuó mù niǎo 茶胸斑啄木鸟 • chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸拟啄木鸟 • chì xiōng nǐ zhuó mù niǎo 赤胸擬啄木鳥 • chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鳥 • chì xiōng zhuó mù niǎo 赤胸啄木鸟 • chún sè zhuó huā niǎo 純色啄花鳥 • chún sè zhuó huā niǎo 纯色啄花鸟 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鳥 • dà bān zhuó mù niǎo 大斑啄木鸟 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鳥 • dà huī zhuó mù niǎo 大灰啄木鸟 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鳥 • dà jīn bèi zhuó mù niǎo 大金背啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大拟啄木鸟 • dà nǐ zhuó mù niǎo 大擬啄木鳥 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉拟啄木鸟 • hēi méi nǐ zhuó mù niǎo 黑眉擬啄木鳥 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鳥 • hēi zhuó mù niǎo 黑啄木鸟 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 紅頸綠啄木鳥 • hóng jǐng lǜ zhuó mù niǎo 红颈绿啄木鸟 • hóng xiōng zhuó huā niǎo 紅胸啄花鳥 • hóng xiōng zhuó huā niǎo 红胸啄花鸟 • hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鳥 • hòu zuǐ zhuó huā niǎo 厚嘴啄花鸟 • huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹綠啄木鳥 • huā fù lǜ zhuó mù niǎo 花腹绿啄木鸟 • huáng fù zhuó huā niǎo 黃腹啄花鳥 • huáng fù zhuó huā niǎo 黄腹啄花鸟 • huáng gāng zhuó huā niǎo 黃肛啄花鳥 • huáng gāng zhuó huā niǎo 黄肛啄花鸟 • huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥 • huáng guān zhuó mù niǎo 黄冠啄木鸟 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟 • huī tóu zhuó mù niǎo 灰头啄木鸟 • huī tóu zhuó mù niǎo 灰頭啄木鳥 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鳥 • jīn bèi sān zhǐ zhuó mù niǎo 金背三趾啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉拟啄木鸟 • jīn hóu nǐ zhuó mù niǎo 金喉擬啄木鳥 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 蓝耳拟啄木鸟 • lán ěr nǐ zhuó mù niǎo 藍耳擬啄木鳥 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 蓝喉拟啄木鸟 • lán hóu nǐ zhuó mù niǎo 藍喉擬啄木鳥 • lì zhuó mù niǎo 栗啄木鳥 • lì zhuó mù niǎo 栗啄木鸟 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鱗腹綠啄木鳥 • lín fù lǜ zhuó mù niǎo 鳞腹绿啄木鸟 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鱗喉綠啄木鳥 • lín hóu lǜ zhuó mù niǎo 鳞喉绿啄木鸟 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鳥 • sān zhǐ zhuó mù niǎo 三趾啄木鸟 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 台湾拟啄木鸟 • Tái wān nǐ zhuó mù niǎo 臺灣擬啄木鳥 • wén xiōng zhuó mù niǎo 紋胸啄木鳥 • wén xiōng zhuó mù niǎo 纹胸啄木鸟 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鳥 • xiǎo bān zhuó mù niǎo 小斑啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星头啄木鸟 • xiǎo xīng tóu zhuó mù niǎo 小星頭啄木鳥 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星头啄木鸟 • xīng tóu zhuó mù niǎo 星頭啄木鳥 • zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鳥 • zhū bèi zhuó huā niǎo 朱背啄花鸟 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鳥 • zhú zhuó mù niǎo 竹啄木鸟 • zhuó huā niǎo 啄花鳥 • zhuó huā niǎo 啄花鸟 • zhuó mù niǎo 啄木鳥 • zhuó mù niǎo 啄木鸟 • zhuó shí 啄食 • zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鸚鵡 • zhuó yáng yīng wǔ 啄羊鹦鹉 • zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鳥 • zōng fù zhuó mù niǎo 棕腹啄木鸟