Có 2 kết quả:

Shāng ㄕㄤshāng ㄕㄤ
Âm Pinyin: Shāng ㄕㄤ, shāng ㄕㄤ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YCBR (卜金月口)
Unicode: U+5546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương
Âm Nôm: thương
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あきな.う (akina.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 5

Dị thể 16

Chữ gần giống 19

1/2

Shāng ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Shang Dynasty (c. 1600-1046 BC)
(2) surname Shang

Từ ghép 62

Gōng Shāng Yín háng 工商銀行Gōng Shāng Yín háng 工商银行Guó jì Shāng huì 国际商会Guó jì Shāng huì 國際商會Guó jì Shāng yè Jī qì 国际商业机器Guó jì Shāng yè Jī qì 國際商業機器Huá Shāng Bào 华商报Huá Shāng Bào 華商報Lǐ Shāng yǐn 李商隐Lǐ Shāng yǐn 李商隱Nán yáng Shāng Bào 南洋商報Nán yáng Shāng Bào 南洋商报Shāng cháo 商朝Shāng chéng 商城Shāng chéng xiàn 商城县Shāng chéng xiàn 商城縣Shāng dài 商代Shāng dū 商都Shāng dū xiàn 商都县Shāng dū xiàn 商都縣Shāng hé 商河Shāng hé xiàn 商河县Shāng hé xiàn 商河縣Shāng Jūn Shū 商君书Shāng Jūn Shū 商君書Shāng kē 商科Shāng kē Jí tuán 商科集团Shāng kē Jí tuán 商科集團Shāng luò 商洛Shāng luò Shì 商洛市Shāng nán 商南Shāng nán Xiàn 商南县Shāng nán Xiàn 商南縣Shāng qiū 商丘Shāng qiū dì qū 商丘地区Shāng qiū dì qū 商丘地區Shāng qiū shì 商丘市Shāng shuǐ 商水Shāng shuǐ xiàn 商水县Shāng shuǐ xiàn 商水縣Shāng Tāng 商汤Shāng Tāng 商湯Shāng wù bù 商务部Shāng wù bù 商務部Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商务汉语考试Shāng wù Hàn yǔ Kǎo shì 商務漢語考試Shāng wù Yìn shū guǎn 商务印书馆Shāng wù Yìn shū guǎn 商務印書館Shāng Yāng 商鞅Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅变法Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅變法Shāng zhōu 商州Shāng zhōu Qū 商州区Shāng zhōu Qū 商州區Shāng Zhòu wáng 商紂王Shāng Zhòu wáng 商纣王Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商务印书馆Shàng hǎi Shāng wù yìn shū guǎn 上海商務印書館Wēi ní sī Shāng rén 威尼斯商人Xià Shāng zhōu 夏商周Yǒu yì Shāng diàn 友誼商店Yǒu yì Shāng diàn 友谊商店

shāng ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buôn bán

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Người đi buôn bán. ◎Như: “thương nhân” 商人 người buôn, “thương gia” 商家 nhà buôn.
2. (Danh) Nghề nghiệp buôn bán. ◎Như: “kinh thương” 經商 kinh doanh buôn bán.
3. (Danh) Tiếng “thương”, một trong ngũ âm: “cung, thương, giốc, chủy, vũ” 宮, 商, 角, 徵, 羽.
4. (Danh) Sao “Thương”, tức là sao hôm.
5. (Danh) Nhà “Thương”, vua “Thang” thay nhà “Hạ” 夏 lên làm vua gọi là nhà “Thương” 商 (1711-1066 trước CN).
6. (Danh) Giờ khắc. § Đồng hồ ngày xưa cho mặt trời lặn ba “thương” là buổi tối.
7. (Danh) Thương số (toán học). ◎Như: “lục trừ dĩ tam đích thương vi nhị” 六除以三的商為二 sáu chia cho ba, thương số là hai.
8. (Danh) Họ “Thương”.
9. (Động) Bàn bạc, thảo luận. ◎Như: “thương lượng” 商量 thảo luận, “thương chước” 商酌 bàn bạc, đắn đo với nhau.
10. (Tính) Thuộc về mùa thu. ◎Như: “thương tiêu” 商飆 gió thu. ◇Mạnh Giao 孟郊: “Thương trùng khốc suy vận” 商蟲哭衰運 (Thu hoài 秋懷) Côn trùng mùa thu khóc thương thời vận suy vi.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðắn đo, như thương lượng 啇量, thương chước 啇酌 nghĩa là bàn bạc, đắn đo với nhau.
② Buôn, như thương nhân 啇人 người buôn, thương gia 啇家 nhà buôn, v.v.
③ Tiếng thương, một trong năm thứ tiếng. Tiếng thương thuộc về mùa thu, nên gió thu gọi là thương táp 啇飈.
④ Sao thương, tức là sao hôm.
⑤ Nhà Thương, vua Thang thay nhà Hạ lên làm vua gọi là nhà Thương (1700 trước CN).
⑥ Khắc, đồng hồ ngày xưa cho mặt trời lặn ba thương là buổi tối, thương tức là khắc vậy.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bàn bạc: 有要事相商 Có việc quan trọng cần bàn với nhau; 面商 Bàn bạc trực tiếp;
② Buôn bán: 商業 Thương nghiệp, nghề buôn; 通商 Thương mại, buôn bán với nhau;
③ Người đi buôn bán: 商人 Người buôn, nhà buôn, lái buôn, con buôn; 布商 Người buôn vải;
④ Số thương: 八被二除商數是四 Thương số 8 chia cho 2 là 4;
⑤ Dùng một con số nhất định làm thương số: 二除八商四 8 chia cho 2 được 4;
⑥ [Shang] Đời Thương (thời cổ Trung Quốc, từ 1711-1066 trước CN);
⑦ (nhạc) Một trong năm âm trong nhạc cổ Trung Quốc: Xem 五音 [wưyin];
⑧ (văn) Khắc (đồng hồ thời xưa);
⑨ [Shang] Sao Thương;
⑩ [Shang] (Họ) Thương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bàn bạc dàn xếp với nhau. Td: Thương lượng — Việc buôn bán. Td: Thương mại — Tên một ngôi sao. Td: Sâm thương ( xem vần Sâm ) — Tên một bậc trong năm âm bậc ( Ngũ âm ) của cổ nhạc Trung Hoa. Đoạn trường tân thanh : » Cung thương làu bực ngũ âm « — Tên một triều đại cổ Trung Hoa, sau nhà Hạ, trước nhà Chu, truyền được 16 đời, gồm 28 vua, kéo dài 645 năm ( 1766-1123 trước TL ).

Từ điển Trung-Anh

(1) commerce
(2) merchant
(3) dealer
(4) to consult
(5) 2nd note in pentatonic scale
(6) quotient (as in 智商[zhi4 shang1], intelligence quotient)

Từ ghép 287

bǎi huò shāng diàn 百貨商店bǎi huò shāng diàn 百货商店biàn lì shāng diàn 便利商店cǎi gòu shāng 採購商cǎi gòu shāng 采购商chā shāng 差商chǎng shāng 厂商chǎng shāng 廠商chàng shāng 唱商chāo shāng 超商chéng bāo shāng 承包商chéng xiāo shāng 承銷商chéng xiāo shāng 承销商chóu shāng 筹商chóu shāng 籌商chū bǎn shāng 出版商chū kǒu shāng 出口商chū kǒu shāng pǐn 出口商品cuō shāng 磋商dài lǐ shāng 代理商diàn zǐ shāng wù 电子商务diàn zǐ shāng wù 電子商務fā zhǎn shāng 发展商fā zhǎn shāng 發展商fǎ shāng 法商fēn xiāo shāng 分銷商fēn xiāo shāng 分销商fú wù tí gōng shāng 服务提供商fú wù tí gōng shāng 服務提供商fù shāng 富商fù shāng dà gǔ 富商大賈fù shāng dà gǔ 富商大贾fù shāng jù gǔ 富商巨賈fù shāng jù gǔ 富商巨贾gōng huò shāng 供貨商gōng huò shāng 供货商gōng shāng 工商gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理硕士gōng shāng guǎn lǐ shuò shì 工商管理碩士gōng shāng jiè 工商界gōng shāng jué zhǐ yǔ 宫商角徵羽gōng shāng jué zhǐ yǔ 宮商角徵羽gōng shāng yè 工商业gōng shāng yè 工商業gōng xiāo shāng 供銷商gōng xiāo shāng 供销商gōng yìng shāng 供应商gōng yìng shāng 供應商gòng shāng 共商gòng shāng dà jì 共商大計gòng shāng dà jì 共商大计guǎng gào shāng 广告商guǎng gào shāng 廣告商hán shāng jǔ zhēng 含商咀征hán shāng jǔ zhēng 含商咀徵háng shāng 行商huā shāng 花商Huá shāng Chén bào 华商晨报Huá shāng Chén bào 華商晨報huì shāng 会商huì shāng 會商huò shāng chǎng 貨商場huò shāng chǎng 货商场jiān shāng 奸商jiàn shāng 建商jìn kǒu shāng 进口商jìn kǒu shāng 進口商jīng shāng 經商jīng shāng 经商jīng xiāo shāng 經銷商jīng xiāo shāng 经销商kāi fā shāng 开发商kāi fā shāng 開發商lián suǒ shāng diàn 连锁商店lián suǒ shāng diàn 連鎖商店líng shòu shāng 零售商mì shāng 密商pāi mài shāng 拍卖商pāi mài shāng 拍賣商pī fā shāng 批发商pī fā shāng 批發商pí gé shāng 皮革商qì nóng jīng shāng 弃农经商qì nóng jīng shāng 棄農經商qià shāng 洽商qíng qù shāng diàn 情趣商店qíng shāng 情商qíng xù shāng shù 情緒商數qíng xù shāng shù 情绪商数qíng xù zhì shāng 情緒智商qíng xù zhì shāng 情绪智商quàn shāng 券商rèn zuì xié shāng 認罪協商rèn zuì xié shāng 认罪协商ròu shāng 肉商shāng bàn 商办shāng bàn 商辦shāng bào 商報shāng bào 商报shāng biāo 商标shāng biāo 商標shāng biāo xú qǐ 商飆徐起shāng biāo xú qǐ 商飙徐起shāng bù 商埠shāng chǎng 商场shāng chǎng 商場shāng chéng 商城shāng chuán 商船shāng diàn 商店shāng diào 商調shāng diào 商调shāng dìng 商定shāng duì 商兌shāng duì 商兑shāng duì 商队shāng duì 商隊shāng fàn 商販shāng fàn 商贩shāng gǎng 商港shāng gǔ 商賈shāng gǔ 商贾shāng háng 商行shāng hào 商号shāng hào 商號shāng hù 商戶shāng hù 商户shāng huì 商会shāng huì 商會shāng jī 商机shāng jī 商機shāng jì 商計shāng jì 商计shāng jiā 商家shāng jiǎn 商检shāng jiǎn 商檢shāng jiè 商界shāng kē 商科shāng kē yuàn xiào 商科院校shāng liàng 商量shāng liang 商量shāng lǚ 商旅shāng lù 商路shāng mào 商貿shāng mào 商贸shāng mín 商民shāng nǚ 商女shāng pǐn 商品shāng pǐn huà 商品化shāng pǐn jià zhí 商品价值shāng pǐn jià zhí 商品價值shāng pǐn jīng jì 商品經濟shāng pǐn jīng jì 商品经济shāng pù 商舖shāng pù 商铺shāng qí 商祺shāng qià 商洽shāng quān 商圈shāng què 商榷shāng rén 商人shāng rén yín háng 商人銀行shāng rén yín háng 商人银行shāng shù 商数shāng shù 商數shāng shuì 商稅shāng shuì 商税shāng tán 商談shāng tán 商谈shāng tǎo 商討shāng tǎo 商讨shāng wù 商务shāng wù 商務shāng wù zhōng xīn qū 商务中心区shāng wù zhōng xīn qū 商務中心區shāng xué 商学shāng xué 商學shāng xué yuàn 商学院shāng xué yuàn 商學院shāng yǎn 商演shāng yè 商业shāng yè 商業shāng yè bǎn běn 商业版本shāng yè bǎn běn 商業版本shāng yè fā piào 商业发票shāng yè fā piào 商業發票shāng yè guǎn lǐ 商业管理shāng yè guǎn lǐ 商業管理shāng yè huà 商业化shāng yè huà 商業化shāng yè jī gòu 商业机构shāng yè jī gòu 商業機構shāng yè jì huà 商业计划shāng yè jì huà 商業計劃shāng yè mó shì 商业模式shāng yè mó shì 商業模式shāng yè qū 商业区shāng yè qū 商業區shāng yè xíng wéi 商业行为shāng yè xíng wéi 商業行為shāng yè yín háng 商业银行shāng yè yín háng 商業銀行shāng yè yìng yòng 商业应用shāng yè yìng yòng 商業應用shāng yè zhōng xīn 商业中心shāng yè zhōng xīn 商業中心shāng yì 商議shāng yì 商议shāng yù 商域shāng yù 商誉shāng yù 商譽shāng yuē 商約shāng yuē 商约shāng zhǎn 商展shāng zhàn 商战shāng zhàn 商戰shāng zhàn 商栈shāng zhàn 商棧shāng zhuó 商酌shì nóng gōng shāng 士农工商shì nóng gōng shāng 士農工商Tái shāng 台商tān shāng 摊商tān shāng 攤商tí gōng shāng 提供商tōng shāng 通商tōng shāng kǒu àn 通商口岸tóng chái zī shāng 同侪谘商tóng chái zī shāng 同儕諮商wài shāng 外商wài shāng dú zī qǐ yè 外商独资企业wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资wēi shāng 微商wén jù shāng 文具商wú jiān bù shāng 无奸不商wú jiān bù shāng 無奸不商wǔ kǒu tōng shāng 五口通商xiǎo shāng fàn 小商販xiǎo shāng fàn 小商贩xié shāng 协商xié shāng 協商xié shāng huì yì 协商会议xié shāng huì yì 協商會議yào shāng 药商yào shāng 藥商yī yào shāng diàn 医药商店yī yào shāng diàn 醫藥商店Yīn shāng 殷商yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特網提供商yīn tè wǎng tí gōng shāng 因特网提供商yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特網提供商yīn tè wǎng tí gòng shāng 因特网提供商yíng zào shāng 營造商yíng zào shāng 营造商yǒu shāng yǒu liàng 有商有量yùn yíng shāng 运营商yùn yíng shāng 運營商zá huò shāng 杂货商zá huò shāng 雜貨商zàn zhù shāng 贊助商zàn zhù shāng 赞助商zhāo shāng 招商zhāo shāng yǐn zī 招商引資zhāo shāng yǐn zī 招商引资zhèng quàn shāng 證券商zhèng quàn shāng 证券商zhì shāng 智商zhì zào shāng 制造商zhì zào shāng 製造商zhì zuò shāng 制作商zhì zuò shāng 製作商Zhōng guó Gōng shāng Yín háng 中国工商银行Zhōng guó Gōng shāng Yín háng 中國工商銀行Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中国人民政治协商会议Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中國人民政治協商會議zhòng shāng zhǔ yì 重商主义zhòng shāng zhǔ yì 重商主義zhōu biān shāng pǐn 周边商品zhōu biān shāng pǐn 周邊商品zhǔ chéng xiāo shāng 主承銷商zhǔ chéng xiāo shāng 主承销商zhù cè shāng biāo 注册商标zhù cè shāng biāo 註冊商標zì yíng shāng 自營商zì yíng shāng 自营商zuò shāng 坐商zuò shì shāng 做市商