Có 1 kết quả:
shāng rén ㄕㄤ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thương nhân, lái buôn, thương gia, nhà kinh doanh
Từ điển Trung-Anh
(1) merchant
(2) businessman
(2) businessman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0