Có 1 kết quả:
shāng wù ㄕㄤ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
công việc buôn bán
Từ điển Trung-Anh
(1) commercial affairs
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
(2) commercial
(3) commerce
(4) business
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0