Có 1 kết quả:

shāng pǐn ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ

1/1

shāng pǐn ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàng hoá, mặt hàng

Từ điển Trung-Anh

(1) commodity
(2) goods
(3) merchandise
(4) CL:個|个[ge4]