Có 1 kết quả:
shāng pǐn ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hàng hoá, mặt hàng
Từ điển Trung-Anh
(1) commodity
(2) goods
(3) merchandise
(4) CL:個|个[ge4]
(2) goods
(3) merchandise
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0