Có 1 kết quả:

shāng chǎng ㄕㄤ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shopping mall
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world

Bình luận 0