Có 2 kết quả:

Shāng chéng ㄕㄤ ㄔㄥˊshāng chéng ㄕㄤ ㄔㄥˊ

1/2

Shāng chéng ㄕㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 商城縣|商城县[Shang1 cheng2 xian4]

shāng chéng ㄕㄤ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shopping center
(2) department store