Có 1 kết quả:
shāng chǎng ㄕㄤ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shopping mall
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
(2) shopping center
(3) department store
(4) emporium
(5) CL:家[jia1]
(6) the business world
Bình luận 0