Có 1 kết quả:
shāng jiā ㄕㄤ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) merchant
(2) business
(3) enterprise
(2) business
(3) enterprise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0