Có 1 kết quả:

shāng diàn ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ

1/1

shāng diàn ㄕㄤ ㄉㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cửa hàng, cửa hiệu

Từ điển Trung-Anh

(1) store
(2) shop
(3) CL:家[jia1],個|个[ge4]