Có 1 kết quả:

Shāng cháo ㄕㄤ ㄔㄠˊ

1/1

Shāng cháo ㄕㄤ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Shang Dynasty (c. 1600-1046 BC)