Có 2 kết quả:
Shāng kē ㄕㄤ ㄎㄜ • shāng kē ㄕㄤ ㄎㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shangke corporation, PRC IT company (since 1994)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
business studies
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0