Có 1 kết quả:

Shāng kē Jí tuán ㄕㄤ ㄎㄜ ㄐㄧˊ ㄊㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shangke Corporation, PRC IT company (since 1994)

Bình luận 0