Có 1 kết quả:
Shāng Yāng biàn fǎ ㄕㄤ ㄧㄤ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
Shāng Yāng biàn fǎ ㄕㄤ ㄧㄤ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Shang Yang's political reform of Qin state 秦國|秦国 of 356 BC and 350 BC, that put it on the road to world domination
Bình luận 0
Shāng Yāng biàn fǎ ㄕㄤ ㄧㄤ ㄅㄧㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0