Có 2 kết quả:

lín ㄌㄧㄣˊlìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ, lìn ㄌㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: RDD (口木木)
Unicode: U+5549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lam, lâm
Âm Nôm: lảm, lăm, lâm, lùm, rắm, rầm, rởm, trăm
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): かまびす.しい (kamabisu.shii), むさぼ.る (musabo.ru)
Âm Quảng Đông: lam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

lín ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: khuê lâm 喹啉)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa gọi tuần rượu là “lam” 啉.
2. (Danh) Tiếng dùng để dịch âm.
3. (Tính) Ngu xuẩn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 喹啉 [kuílín].

Từ điển Trung-Anh

see 卟啉, porphyrin

Từ ghép 6

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa gọi tuần rượu là “lam” 啉.
2. (Danh) Tiếng dùng để dịch âm.
3. (Tính) Ngu xuẩn.