Có 1 kết quả:

ā yā ㄧㄚ

1/1

ā yā ㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ồ, à, ô, a (thán từ)

Từ điển Trung-Anh

(1) interjection of surprise
(2) Oh my!