Có 1 kết quả:
wǔ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng
2. húc bằng sừng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牾 (bộ 牛). Cv.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái nghịch — Gặp gỡ.
Từ điển Trung-Anh
obstinate, disobedient, intractable