Có 1 kết quả:

ㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄨˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: OJMMR (人十一一口)
Unicode: U+554E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngỗ
Âm Quảng Đông: ng5

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chống lại, trái lại
2. húc bằng sừng

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ). Cv.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái nghịch — Gặp gỡ.

Từ điển Trung-Anh

obstinate, disobedient, intractable