Có 1 kết quả:

wèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丨フ一
Thương Hiệt: ANR (日弓口)
Unicode: U+554F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vấn
Âm Nôm: vắn, vắng, vấn
Âm Nhật (onyomi): モン (mon)
Âm Nhật (kunyomi): と.う (to.u), と.い (to.i), とん (ton)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man6

Tự hình 4

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wèn ㄨㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. hỏi
2. tra xét
3. hỏi thăm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hỏi.
2. (Động) Tra hỏi, vặn hỏi. ◎Như: “vấn án” 問案 tra hỏi vụ án, “thẩm vấn” 審問 hỏi cung.
3. (Động) Hỏi thăm. ◎Như: “vấn nhân ư tha bang” 問人於他邦 thăm người ở nước khác.
4. (Động) Can dự, can thiệp. ◎Như: “bất văn bất vấn” 不聞不問 không nghe tới không can dự.
5. (Động) Tặng, biếu.
6. (Động) Nghe. § Cùng nghĩa như chữ “văn” 聞.
7. (Danh) Tin tức. ◎Như: “âm vấn” 音問 tin tức.
8. (Danh) Mệnh lệnh.
9. (Danh) Tiếng tăm, danh tiếng. § Thông “văn” 聞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hỏi: 我問你 Tôi hỏi anh;
② Hỏi, thăm hỏi, thăm, thăm viếng: 趙威后問齊使 Triệu Uy hậu hỏi thăm sứ nước Tề;
③ Hỏi cung, vặn hỏi, tra vấn: 審問 Thẩm vấn, xét hỏi;
④ Quan tâm đến, can thiệp;
⑤ (văn) Làm quà;
⑥ (văn) Nghe (như 聞, bộ 耳);
⑦ (văn) Mệnh lệnh;
⑧ [Wèn] (Họ) Vấn.

Từ điển Trung-Anh

to ask

Từ ghép 141

Àì wèn 愛問ān quán wèn tí 安全問題bī wèn 逼問bǔ wèn 卜問bù chǐ xià wèn 不恥下問bù wén bù wèn 不聞不問bù wèn 不問bù wèn hǎo dǎi 不問好歹bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不問就聽不到假話bù wèn qīng hóng zào bái 不問青紅皂白cè wèn 策問chá wèn 查問cháng jiàn wèn tí 常見問題cháng wèn wèn tí 常問問題Cháo hé wèn tí 朝核問題chì wèn 叱問chū wèn tí 出問題dá fēi suǒ wèn 答非所問dá wèn 答問dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dǎ wèn 打問dà xīng wèn zuì zhī shī 大興問罪之師diào sǐ wèn jí 弔死問疾dīng wèn 叮問dòng wèn 動問fā wèn 發問fǎn gōng zì wèn 反躬自問fǎn jié wèn 反詰問fǎn wèn 反問fǎn wèn jù 反問句fǎn wèn yǔ qì 反問語氣fǎng pín wèn kǔ 訪貧問苦fǎng qīn wèn yǒu 訪親問友fǎng wèn 訪問fǎng wèn fāng shì 訪問方式fǎng wèn liàng 訪問量fǎng wèn zhě 訪問者gēng dāng wèn nú 耕當問奴gēng dāng wèn nú , zhī dāng fǎng bì 耕當問奴,織當訪婢gù wèn 顧問guó shì fǎng wèn 國事訪問guò wèn 過問háo wú yí wèn 毫無疑問hé wèn tí 核問題huò wèn sān jiā bù chī kuī 貨問三家不吃虧jī chǔ wèn tí 基礎問題jiē shòu shěn wèn 接受審問jié wèn 詰問jiè wèn 借問jiè zhì fǎng wèn kòng zhì 介質訪問控制jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介質訪問控制層jīng jì wèn tí 經濟問題jù tǐ wèn tí 具體問題kǎo wèn 拷問lín wèn 臨問méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒體訪問控制méi wèn tí 沒問題mén xīn zì wèn 捫心自問míng zhī gù wèn 明知故問pán gēn wèn dǐ 盤根問底pán wèn 盤問páo gēn wèn dǐ 刨根問底pìn wèn 聘問pǔ tōng wèn tí 普通問題qǐng wèn 請問qióng zài nào shì wú rén wèn , fù zài shēn shān yǒu yuǎn qīn 窮在鬧市無人問,富在深山有遠親qiú tián wèn shè 求田問舍rù jìng wèn sú 入境問俗sān nóng wèn tí 三農問題sān tǐ wèn tí 三體問題shěn wèn 審問shì wèn 試問tàn wèn 探問tào wèn 套問tè zhǐ wèn jù 特指問句tí wèn 提問tōng wèn 通問tóu shí wèn lù 投石問路tuī wèn 推問wài chū fǎng wèn 外出訪問wèi wèn 慰問wèn ān 問安wèn dá 問答wèn dǎo 問倒wèn dào 問道wèn dào yú máng 問道於盲wèn dǐng 問鼎wèn dǐng qīng zhòng 問鼎輕重wèn dǐng Zhōng yuán 問鼎中原wèn hǎo 問好wèn hào 問號wèn hòu 問候wèn huà 問話wèn jīn 問津wèn jīng 問荊wèn juàn 問卷wèn kè shā jī 問客殺雞wèn lù 問路wèn míng 問名wèn shì 問世wèn shì 問事wèn shì 問市wèn tí 問題wèn xīn wú kuì 問心無愧wèn xīn yǒu kuì 問心有愧wèn xùn 問訊wèn zé 問責wèn zé xìng 問責性wèn zhěn 問診wèn zhù 問住wèn zuì 問罪wèn zuì zhī shī 問罪之師wú rén wèn jīn 無人問津xiān jué wèn tí 先決問題xīng shī wèn zuì 興師問罪xū hán wèn nuǎn 噓寒問暖xué wèn 學問xún gēn wèn dǐ 尋根問底xún gēn wèn dǐ 詢根問底xún huā wèn liǔ 尋花問柳xún wèn 尋問xún wèn 詢問xún wèn tái 詢問台xùn wèn 訊問yán zhòng wèn tí 嚴重問題yī wèn sān bù zhī 一問三不知yí nán wèn tí 疑難問題yí wèn 疑問yí wèn dài cí 疑問代詞yí wèn jù 疑問句yǒu xué wèn 有學問Yuán Hào wèn 元好問zài jiǔ wèn zì 載酒問字zào chéng wèn tí 造成問題zhì wèn 質問zhì zhī bù wèn 置之不問zhuī gēn wèn dǐ 追根問底zhuī wèn 追問zì wèn 自問zǒng fǎ lǜ gù wèn 總法律顧問zuò xué wèn 做學問