Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèn shì
ㄨㄣˋ ㄕˋ
1
/1
問事
wèn shì
ㄨㄣˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for information
(2) to inquire
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Dữ hương hữu nhân Trần công chí ngoại quán - 與鄉友人陳公至外貫
(
Bùi Thức
)
Bình luận
0