Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèn ān
ㄨㄣˋ ㄚㄋ
1
/1
問安
wèn ān
ㄨㄣˋ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay one's respects
(2) to give regards to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp bắc nhân vấn An Nam phong tục - 答北人問安南風俗
(
Hồ Quý Ly
)
•
Phụng hoạ “Xuân nhật xuất uyển chúc mục” ứng lệnh - 奉和春日出苑矚目應令
(
Giả Tăng
)
Bình luận
0