Có 1 kết quả:
wèn xīn wú kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
wèn xīn wú kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. look into one's heart, no shame (idiom); with a clear conscience
Bình luận 0
wèn xīn wú kuì ㄨㄣˋ ㄒㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0