Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wèn jīn
ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
1
/1
問津
wèn jīn
ㄨㄣˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make inquiries
(2) to show interest
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Đề Trấn Quốc tự - 題鎮國寺
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Độ giang - 渡江
(
Trương Bật
)
•
Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 4 - Thượng bình điền - 皇甫岳雲溪雜題其四-上平田
(
Vương Duy
)
•
Khánh Toàn am đào hoa - 慶全庵桃花
(
Tạ Phương Đắc
)
•
Ký Lý thập nhị Bạch nhị thập vận - 寄李十二白二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Loạn hậu phùng hữu nhân - 亂後逢友人
(
La Ẩn
)
•
Minh Hà thiên - 明河篇
(
Tống Chi Vấn
)
•
Thuật Dương cổ độ tác - 沭陽古渡作
(
Tiền Khởi
)
•
Trì hữu - 遲友
(
Tô Mạn Thù
)
Bình luận
0