Có 1 kết quả:
wèn dào yú máng ㄨㄣˋ ㄉㄠˋ ㄩˊ ㄇㄤˊ
wèn dào yú máng ㄨㄣˋ ㄉㄠˋ ㄩˊ ㄇㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to ask a blind man the way (idiom)
(2) fig. to seek advice from an incompetent
(2) fig. to seek advice from an incompetent
Bình luận 0