Có 1 kết quả:

wèn tí ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

vấn đề

Từ điển Trung-Anh

(1) question
(2) problem
(3) issue
(4) topic
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0