Có 1 kết quả:
cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口卒
Nét bút: 丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: RYOJ (口卜人十)
Unicode: U+5550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạt, tát, thối, tối
Âm Nôm: chót, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thọt, thối, thốt, tối, trót, trốt, tủi, vót
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se), サ (sa), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku), よ.ぶ (yo.bu), さけ.ぶ (sake.bu), しか.る (shika.ru)
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Âm Nôm: chót, chụt, nuốt, suốt, thoắt, thọt, thối, thốt, tối, trót, trốt, tủi, vót
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se), サ (sa), シュツ (shutsu), シュチ (shuchi), カツ (katsu), カチ (kachi)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku), よ.ぶ (yo.bu), さけ.ぶ (sake.bu), しか.る (shika.ru)
Âm Quảng Đông: ceoi3, seoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nếm thử
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nếm.
2. (Động) Khạc. ◎Như: “thối nhất khẩu đàm” 啐一口痰 khạc ra một cục đờm.
3. (Động) Phỉ nhổ (tỏ ra khinh bỉ hay phẫn nộ).
4. (Hình) Ồn ào, huyên náo. ◎Như: “thị tràng lí, nhân thanh tào thối” 市場裡, 人聲嘈啐.
5. Một âm là “ngạt”. (Thán) Biểu thị khinh miệt hay trách móc. ◎Như: “ngạt! nhĩ kiểm bì chân hậu” 啐! 你臉皮真厚 xì! mi thật là đồ mặt dày!
2. (Động) Khạc. ◎Như: “thối nhất khẩu đàm” 啐一口痰 khạc ra một cục đờm.
3. (Động) Phỉ nhổ (tỏ ra khinh bỉ hay phẫn nộ).
4. (Hình) Ồn ào, huyên náo. ◎Như: “thị tràng lí, nhân thanh tào thối” 市場裡, 人聲嘈啐.
5. Một âm là “ngạt”. (Thán) Biểu thị khinh miệt hay trách móc. ◎Như: “ngạt! nhĩ kiểm bì chân hậu” 啐! 你臉皮真厚 xì! mi thật là đồ mặt dày!
Từ điển Thiều Chửu
① Nếm.
② Một âm là tối. Cáu, gắt nhau.
② Một âm là tối. Cáu, gắt nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhổ, khạc: 啐了一口唾沫 Nhổ nước bọt;
② Nếm;
③ Cáu, gắt nhau;
④ (thán) Ối! (biểu thị sự khinh bỉ): 啐!不要臉 Ối! Thật vô liêm sỉ!
② Nếm;
③ Cáu, gắt nhau;
④ (thán) Ối! (biểu thị sự khinh bỉ): 啐!不要臉 Ối! Thật vô liêm sỉ!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
La lên, nói to lên — Một âm là Thối. Xem thối.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng kêu sợ hãi — Nếm. Thưởng thức.
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit
(2) (onom.) pshaw!
(3) (old) to sip
(2) (onom.) pshaw!
(3) (old) to sip