Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一ノフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: RSUU (口尸山山)
Unicode: U+5552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: quặc, quắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3