Có 1 kết quả:

ㄑㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢼄
Nét bút: 丶フ一ノノ一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: IKR (戈大口)
Unicode: U+5553
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khải, khởi
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku), さと.す (sato.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kai2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

ㄑㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mở ra
2. bắt đầu

Từ điển trích dẫn

1. § Như chữ 啟.

Từ điển Trung-Anh

variant of 啓[qi3]

Từ điển Trung-Anh

variant of 啟|启[qi3]