Có 1 kết quả:
táo ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng than
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Hào đào” 號啕 gào khóc. § Cũng viết là “hào đào” 嚎咷, “hào đào” 號咷.
Từ điển Thiều Chửu
① Hào đào 號啕 gào khóc. Tục viết là hào đào 嚎咷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 咷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lời. Lắm miệng.
Từ điển Trung-Anh
wail
Từ điển Trung-Anh
wail
Từ ghép 3