Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: RJLV (口十中女)
Unicode: U+555B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セ (se)
Âm Nhật (kunyomi): な.める (na.meru)
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1