Có 2 kết quả:

chuài yǐn ㄔㄨㄞˋ ㄧㄣˇchuò yǐn ㄔㄨㄛˋ ㄧㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

nhắp, hớp từng hớp

Từ điển Trung-Anh

to sip