Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丨ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: RHDR (口竹木口)
Unicode: U+555D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ワ (wa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wo6

Tự hình 1

Dị thể 1