Có 1 kết quả:

yǎ zi ㄧㄚˇ

1/1

yǎ zi ㄧㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mute person
(2) dumb person
(3) (more commonly called 啞巴|哑巴[ya3 ba5])

Bình luận 0