Có 1 kết quả:
yǎ ba chī huáng lián ㄧㄚˇ ㄔ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) no choice but to suffer in silence (idiom)
(2) also written 啞巴吃黃蓮|哑巴吃黄莲
(3) (often precedes 有苦說不出|有苦说不出[you3 ku3 shuo1 bu5 chu1])
(2) also written 啞巴吃黃蓮|哑巴吃黄莲
(3) (often precedes 有苦說不出|有苦说不出[you3 ku3 shuo1 bu5 chu1])
Bình luận 0