Có 1 kết quả:

qǐ dòng ㄑㄧˇ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

khởi động, bắt đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) to start (a machine)
(2) to set in movement
(3) to launch (an operation)
(4) to activate (a plan)