Có 1 kết quả:
qǐ shì ㄑㄧˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
khám phá, phát giác, phát hiện
Từ điển Trung-Anh
(1) to reveal
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
(2) to enlighten
(3) enlightenment
(4) revelation
(5) illumination
(6) moral (of a story etc)
(7) lesson
Bình luận 0