Có 1 kết quả:
qǐ háng ㄑㄧˇ ㄏㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a ship) to set sail
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
(2) (of an aeroplane) to take off
(3) also written 起航[qi3 hang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0