Có 1 kết quả:

Qǐ zhé ㄑㄧˇ ㄓㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Waking from Hibernation
(2) old variant of 驚蟄|惊蛰[Jing1 zhe2], Insects Wake, 3rd of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气[er4 shi2 si4 jie2 qi5] 6th-20th March

Bình luận 0