Có 2 kết quả:
fēi ㄈㄟ • pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰口非
Nét bút: 丨フ一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: RLMY (口中一卜)
Unicode: U+5561
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phê, phi, phôi
Âm Nôm: phê
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヘ (he), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いびき (ibiki), つば (tsuba)
Âm Quảng Đông: fe1, fei1
Âm Nôm: phê
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ヘ (he), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): いびき (ibiki), つば (tsuba)
Âm Quảng Đông: fe1, fei1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: già phê 咖啡)
2. (xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)
2. (xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” 咖啡: xem “già” 咖.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 咖啡 [kafei], 嗎啡 [măfei].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gia phi 咖啡: Cà phê ( café ) — Một âm là Phôi. Xem Phôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nhổ phì trong miệng ra — Một âm là Phi. Xem Phi.
Từ điển Trung-Anh
(phonetic component)
Từ ghép 44
fēi tīng 啡厅 • fēi tīng 啡廳 • jí róng kā fēi 即溶咖啡 • kā fēi 咖啡 • Kā fēi Bàn lǚ 咖啡伴侣 • Kā fēi Bàn lǚ 咖啡伴侶 • kā fēi diàn 咖啡店 • kā fēi dòu 咖啡豆 • kā fēi guǎn 咖啡館 • kā fēi guǎn 咖啡馆 • kā fēi guǎnr 咖啡館兒 • kā fēi guǎnr 咖啡馆儿 • kā fēi hú 咖啡壶 • kā fēi hú 咖啡壺 • kā fēi jī 咖啡机 • kā fēi jī 咖啡機 • kā fēi sè 咖啡色 • kā fēi shì 咖啡室 • kā fēi tīng 咖啡厅 • kā fēi tīng 咖啡廳 • kā fēi wū 咖啡屋 • kā fēi yīn 咖啡因 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其諾咖啡 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其诺咖啡 • mǎ fēi 吗啡 • mǎ fēi 嗎啡 • māo shǐ kā fēi 猫屎咖啡 • māo shǐ kā fēi 貓屎咖啡 • mó kǎ kā fēi 摩卡咖啡 • ná tiě kā fēi 拿鐵咖啡 • ná tiě kā fēi 拿铁咖啡 • nǎo nèi fēi 脑内啡 • nǎo nèi fēi 腦內啡 • nèi fēi sù 內啡素 • nèi fēi sù 内啡素 • nèi fēi tài 內啡肽 • nèi fēi tài 内啡肽 • sù róng kā fēi 速溶咖啡 • tuō kā fēi yīn 脫咖啡因 • tuō kā fēi yīn 脱咖啡因 • wú kā fēi yīn 无咖啡因 • wú kā fēi yīn 無咖啡因 • yì shì nóng suō kā fēi 意式浓缩咖啡 • yì shì nóng suō kā fēi 意式濃縮咖啡
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Già phê” 咖啡: xem “già” 咖.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.
2. (Danh) “Mạ phê” 嗎啡: xem “mạ” 嗎.