Có 1 kết quả:
liǎng ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng Anh
Từ điển Trần Văn Chánh
(cũ) Lạng Anh. Cg. 英兩 [yingliăng].
Từ điển Trung-Anh
ounce (British imperial system) (old)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh