Có 1 kết quả:
pí ㄆㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ty tửu 啤酒)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: “ti tửu” 啤酒 bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Bì tửu 啤酒.
Từ điển Trung-Anh
beer
Từ ghép 24
Bǎi wēi pí jiǔ 百威啤酒 • guǒ pí 果啤 • lǔ tè pí jiǔ 魯特啤酒 • lǔ tè pí jiǔ 鲁特啤酒 • pí jiǔ 啤酒 • pí jiǔ chǎng 啤酒厂 • pí jiǔ chǎng 啤酒廠 • pí jiǔ dù 啤酒肚 • pí jiǔ huā 啤酒花 • pí jiǔ jié 啤酒節 • pí jiǔ jié 啤酒节 • Qīng dǎo pí jiǔ 青岛啤酒 • Qīng dǎo pí jiǔ 青島啤酒 • shēng pí 生啤 • shēng pí jiǔ 生啤酒 • shì duō pí lí 士多啤梨 • shú pí jiǔ 熟啤酒 • tài xiàng pí 泰象啤 • wú chún pí jiǔ 无醇啤酒 • wú chún pí jiǔ 無醇啤酒 • xiān pí jiǔ 鮮啤酒 • xiān pí jiǔ 鲜啤酒 • Yān jīng pí jiǔ 燕京啤酒 • zhā pí 扎啤