Có 1 kết quả:

ㄆㄧˊ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: RHHJ (口竹竹十)
Unicode: U+5564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , ti, ty
Âm Nôm: bi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Quảng Đông: be1

Tự hình 2

1/1

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ty tửu 啤酒)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bia (phiên âm tiếng Anh "beer"). ◎Như: “ti tửu” 啤酒 bia.

Từ điển Trần Văn Chánh

【啤酒】ti tửu [píjiư] Bia: 喝啤酒 Uống bia; 啤酒釀造廠 Nhà máy rượu bia.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bì tửu 啤酒.

Từ điển Trung-Anh

beer

Từ ghép 24