Có 2 kết quả:
lā ㄌㄚ • la
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口拉
Nét bút: 丨フ一一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: RQYT (口手卜廿)
Unicode: U+5566
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(trợ từ, là hợp âm của hai chữ 了啊)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng ca hát, reo hò.
2. (Trợ) Hợp âm của “liễu” 了 và “a” 啊. Tác dụng như “liễu” 了: à, ư, chứ, v.v. ◎Như: “hảo lạp” 好啦 được lắm, “tha lai lạp” 他來啦 anh ấy đến rồi. ◇Lão Xá 老舍: “Lão tam tựu toán thị tử lạp” 老三就算是死啦 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Chú Ba thì coi như đã chết rồi.
2. (Trợ) Hợp âm của “liễu” 了 và “a” 啊. Tác dụng như “liễu” 了: à, ư, chứ, v.v. ◎Như: “hảo lạp” 好啦 được lắm, “tha lai lạp” 他來啦 anh ấy đến rồi. ◇Lão Xá 老舍: “Lão tam tựu toán thị tử lạp” 老三就算是死啦 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Chú Ba thì coi như đã chết rồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trợ từ (hợp âm của hai chữ “了” [le] và “啊” [a]), dùng để tăng ý xác định cho câu nói: 你來啦! Anh đã đến đấy à! Xem 啦 [la].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 哩哩啦啦 [lililala]. Xem 啦 [la].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ. Td: Hảo lạp ( được lắm, tốt lắm ).
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) sound of singing, cheering etc
(2) (phonetic)
(3) (dialect) to chat
(2) (phonetic)
(3) (dialect) to chat
Từ ghép 29
bā lā gǒu 叭啦狗 • Duō lā A mèng 哆啦A夢 • Duō lā A mèng 哆啦A梦 • hū lā lā 呼啦啦 • hū lā quān 呼啦圈 • huā lā 哗啦 • huā lā 嘩啦 • huā lā lā 哗啦啦 • huā lā lā 嘩啦啦 • huā lā yī shēng 哗啦一声 • huā lā yī shēng 嘩啦一聲 • kā lā kā lā 喀啦喀啦 • lā gua 啦呱 • lā lā duì 啦啦队 • lā lā duì 啦啦隊 • lā lā duì zhǎng 啦啦队长 • lā lā duì zhǎng 啦啦隊長 • lī lī lā lā 哩哩啦啦 • pī lì pā lā 霹雳啪啦 • pī lì pā lā 霹靂啪啦 • pī li pā lā 劈裡啪啦 • pī li pā lā 劈里啪啦 • pī li pā lā 噼裡啪啦 • pī li pā lā 噼里啪啦 • pī li pā lā 批哩啪啦 • xī lī huā lā 唏哩哗啦 • xī lī huā lā 唏哩嘩啦 • xī li huā lā 稀裡嘩啦 • xī li huā lā 稀里哗啦