Có 1 kết quả:

ㄗㄜˊ
Âm Pinyin: ㄗㄜˊ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: RQMO (口手一人)
Unicode: U+5567
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, trách
Âm Nôm: trách
Âm Quảng Đông: zaak3, zik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄗㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cãi nhau

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嘖.

Từ điển Trung-Anh

(1) (interj. of admiration or of disgust)
(2) to click one's tongue
(3) to attempt to (find an opportunity to) speak

Từ ghép 2