Có 1 kết quả:
zé ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cãi nhau
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘖.
Từ điển Trung-Anh
(1) (interj. of admiration or of disgust)
(2) to click one's tongue
(3) to attempt to (find an opportunity to) speak
(2) to click one's tongue
(3) to attempt to (find an opportunity to) speak
Từ ghép 2