Có 1 kết quả:

ㄆㄚ
Âm Pinyin: ㄆㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RQHA (口手竹日)
Unicode: U+556A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Quảng Đông: paak1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄆㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bốp, bộp (tiếng động)

Từ điển trích dẫn

1. (Trạng thanh) Keng, bộp, đoành.
2. (Trạng thanh) “Ba sát” 啪嚓 keng, choang, cách, cạch (tiếng vật gì nổ, rơi, vỡ). ◎Như: “chỉ thính đáo ba sát nhất thanh, trà bôi điệu đáo địa thượng phá toái liễu” 只聽到啪嚓一聲, 茶杯掉到地上破碎了 chỉ nghe đánh cách một tiếng, chén trà đã rớt xuống đất vỡ tan.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thanh) Bốp, bộp, bồm bộp, đoành: 啪,打了一槍 Tiếng súng nổ đoành; 啪一聲,掉在地下 Rơi bọp xuống đất.

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) bang
(2) pop
(3) pow

Từ ghép 14