Có 1 kết quả:

zhě ㄓㄜˇ
Âm Pinyin: zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RJKA (口十大日)
Unicode: U+556B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chả, dạ, dỡ, gia, giỡ, nhả
Âm Quảng Đông: ze1, ze2, ze3, zek1, zoe1

Tự hình 1

1/1

zhě ㄓㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) particle used for interjection (Cantonese)
(2) see also 啫哩[zhe3 li1]

Từ ghép 2