Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhě
ㄓㄜˇ
啫
Âm Pinyin:
zhě
ㄓㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
口
者
Nét bút:
丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: RJKA (口十大日)
Unicode:
U+556B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
chả
,
dạ
,
dỡ
,
gia
,
giỡ
,
nhả
Âm Quảng Đông:
ze1
,
ze2
,
ze3
,
zek1
,
zoe1
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
zhě
ㄓㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) particle used for interjection (Cantonese)
(2) see also 啫哩[zhe3 li1]
Từ ghép
2
zhě lī 啫哩
•
zhě lí 啫喱