Có 1 kết quả:
zhuàn ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng trầm bổng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 囀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Chim) hót líu lo;
② Trầm bỗng êm tai.
② Trầm bỗng êm tai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囀
Từ điển Trung-Anh
(1) to sing (of birds or insects)
(2) to warble
(3) to chirp
(4) to twitter
(2) to warble
(3) to chirp
(4) to twitter
Từ ghép 1