Có 1 kết quả:

zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Âm Pinyin: zhuàn ㄓㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丨一一一フ丶
Thương Hiệt: RKQI (口大手戈)
Unicode: U+556D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyển
Âm Quảng Đông: zyun2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

zhuàn ㄓㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng trầm bổng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囀.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① (Chim) hót líu lo;
② Trầm bỗng êm tai.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 囀

Từ điển Trung-Anh

(1) to sing (of birds or insects)
(2) to warble
(3) to chirp
(4) to twitter

Từ ghép 1