Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XRYMU (重口卜一山)
Unicode: U+556E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết, ngão, niết
Âm Nôm: giảo, khiết
Âm Quảng Đông: jit6, ngat6

Tự hình 2

Dị thể 7

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cắn, gặm

Từ điển phổ thông

1. cắn đứt
2. ăn mòn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của 齧, 嚙.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắn, gặm, gặm nhấm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cắn;
② Gặm, ăn mòn;
③ Khuyết, sứt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 嚙

Từ điển Trung-Anh

(1) to gnaw
(2) to erode

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 嚙|啮[nie4]
(2) to gnaw

Từ ghép 7