Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cắn, gặm
Từ điển phổ thông
1. cắn đứt
2. ăn mòn
2. ăn mòn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 齧, 嚙.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắn, gặm, gặm nhấm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cắn;
② Gặm, ăn mòn;
③ Khuyết, sứt.
② Gặm, ăn mòn;
③ Khuyết, sứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚙
Từ điển Trung-Anh
(1) to gnaw
(2) to erode
(2) to erode
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 嚙|啮[nie4]
(2) to gnaw
(2) to gnaw
Từ ghép 7