Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guō
ㄍㄨㄛ
啯
Âm Pinyin:
guō
ㄍㄨㄛ
Tổng nét: 11
Bộ:
kǒu 口
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
口
国
Nét bút:
丨フ一丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: RWMI (口田一戈)
Unicode:
U+556F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
quắc
Tự hình
1
Dị thể
1
嘓
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
guō
ㄍㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of swallowing
(2) croak