Có 4 kết quả:
lōu ㄌㄡ • lóu ㄌㄡˊ • luō ㄌㄨㄛ • luo
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét), wǎng 网 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口罗
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RWLN (口田中弓)
Unicode: U+5570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của 囉.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nói om sòm
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)
2. (xem: lâu la 嘍囉,喽啰)
Từ điển Trần Văn Chánh
(trợ) Như 了 [le] nghĩa
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
②: 你去就成囉 Anh đi là được rồi. Xem 囉 [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【囉嗦】la sách [luosuo] a. Lải nhải; b. Lôi thôi, rắc rối;
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].
② Xem 嘍囉. Xem 囉 [luo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囉
Từ điển Trung-Anh
see 囉嗦|啰嗦[luo1 suo5]
Từ ghép 9
giản thể