Có 4 kết quả:
lōu ㄌㄡ • lóu ㄌㄡˊ • luō ㄌㄨㄛ • luo
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét), wǎng 网 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口罗
Nét bút: 丨フ一丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: RWLN (口田中弓)
Unicode: U+5570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 囉
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9
giản thể