Có 1 kết quả:

yān ㄧㄢ
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ
Tổng nét: 11
Bộ: kǒu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: RUMR (口山一口)
Unicode: U+5571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhàm, nhởm
Âm Quảng Đông: ngaam1

Tự hình 1

1/1

yān ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) correct
(2) suitable
(3) to suit sb
(4) just now (Cantonese)